ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remittal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remittal


remittal /ri'mitl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự miễn giảm (thuế, hình phạt...)
  sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét x

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…