EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remittal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remittal
remittal /ri'mitl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự miễn giảm (thuế, hình phạt...)
sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét x
← Xem thêm từ remits
Xem thêm từ remittals →
Từ vựng liên quan
em
emit
it
itt
mi
mitt
r
re
remit
ta
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…