EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remittee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remittee
remittee /,remi'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nhận tiền gửi đến, người nhận hàng gửi đến
← Xem thêm từ remitted
Xem thêm từ remittees →
Từ vựng liên quan
em
emit
it
itt
mi
mitt
r
re
remit
tee
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…