ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remittee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remittee


remittee /,remi'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhận tiền gửi đến, người nhận hàng gửi đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…