Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remitters
remitter /ri'mitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai) (pháp lý) sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử (từ hiếm,nghĩa hiếm) người tha thứ, người xá tội (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phục hồi lại quyền lợi