ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rendezvous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rendezvous


rendezvous /'rɔndivu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ hẹn, nơi hẹn gặp
  (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch
  cuộc gặp gỡ hẹn hò

nội động từ


  gặp nhau ở nơi hẹn

Các câu ví dụ:

1. While her family waited at the arrival gate, Lan determinedly stood at Column 12, the rendezvous point of Lan and Ken Reesing, an American soldier whom she had loved all her life.


Xem tất cả câu ví dụ về rendezvous /'rɔndivu:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…