ex. Game, Music, Video, Photography

While her family waited at the arrival gate, Lan determinedly stood at Column 12, the rendezvous point of Lan and Ken Reesing, an American soldier whom she had loved all her life.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ love. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

While her family waited at the arrival gate, Lan determinedly stood at Column 12, the rendezvous point of Lan and Ken Reesing, an American soldier whom she had loved all her life.

Nghĩa của câu:

love


Ý nghĩa

@love /lʌv/
* danh từ
- lòng yêu, tình thương
=love of one's country+ lòng yêu nước
=a mother's love for her children+ tình mẹ yêu con
- tình yêu, mối tình, ái tình
=first love+ mối tình đầu
=never trifle with love+ không nên đùa bỡn với tình yêu
=to be in love with+ yêu (ai)
=to fall in love with+ đâm ra yêu (phải lòng) (ai)
=to make love to someone+ tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai
=to marry for love+ kết hôn vì tình
- người yêu, người tình
- thần ái tình
- (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu
- (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)
=love all+ không không (hai bên cùng không được điểm nào)
=love forty+ không bốn mươi
=a love set+ một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)
!to love in a cottage
- ái tình và nước lã
!one can't get it for love or money
- không có cách gì lấy được cái đó
!to play for love
- chơi vì thích không phải vì tiền
!there is no love lost between them
- chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
* ngoại động từ
- yêu, thương, yêu mến
=to love one another+ yêu nhau, thương nhau
- thích, ưa thích
=to love sports+ thích thể thao
=to love music+ thích âm nhạc
=he loves to be praised+ nó thích được khen

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…