ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ renditions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng renditions


rendition /'rɔndivu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, âm nhạc, hội hoạ)
  sự dịch
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…