EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reniform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reniform
reniform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng thận
reniform leaves
→lá dạng thận
← Xem thêm từ reniculus
Xem thêm từ renin →
Từ vựng liên quan
en
for
form
if
ni
or
r
re
ren
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…