ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ renounced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng renounced


renounce /ri'nauns/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ, từ bỏ, không thừa nhận
to renounce the right of succession → từ bỏ quyền kế thừa
to renounce one's faith → bỏ đức tin
to renounce the world → không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn

nội động từ


  (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa

danh từ


  (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa

Các câu ví dụ:

1. 9 bln in overseas remittances from Jan-Aug A total of 4,474 individuals renounced their Vietnamese citizenships in 2015, according to data released by the Ministry of Justice last month.

Nghĩa của câu:

9 tỷ kiều hối từ tháng 1-tháng 8 Tổng cộng có 4.474 người từ bỏ quốc tịch Việt Nam trong năm 2015, theo số liệu được Bộ Tư pháp công bố vào tháng trước.


Xem tất cả câu ví dụ về renounce /ri'nauns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…