ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rent-strike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rent-strike


rent-strike

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…