EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rent-strike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rent-strike
rent-strike
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao)
← Xem thêm từ rent-service
Xem thêm từ rent-tribunal →
Từ vựng liên quan
en
ent
ike
nt
r
re
ren
Rent
rent
ri
st
str
strike
tri
trike
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…