EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rent-tribunal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rent-tribunal
rent-tribunal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
toà án qui định tiền tô nộp trong những giới hạn đã định
← Xem thêm từ rent-strike
Xem thêm từ rentability →
Từ vựng liên quan
bun
buna
en
ent
nt
r
re
ren
Rent
rent
ri
rib
tri
tribunal
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…