EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rentability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rentability
rentability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khả năng cho thuê, khả năng thu tô
← Xem thêm từ rent-tribunal
Xem thêm từ rentable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
en
ent
it
li
lit
nt
r
re
ren
Rent
rent
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…