ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rentals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rentals


rental /'rentl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)
  tiền thuê (nhà đất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…