ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rented

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rented


Rent

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tô, lợi, tiền thuê.
+ Xem ECONOMIC RENT.

Các câu ví dụ:

1. Hai, 67, lives in a dingy rented room in Saigon’s Thu Duc District with a woman who used to be her husband.

Nghĩa của câu:

Hai, 67 tuổi, sống trong một căn phòng trọ tồi tàn ở quận Thủ Đức, Sài Gòn với một người phụ nữ từng là chồng của cô.


2. At 15 years old, the orange bonsai tree can be rented for VND30 million ($1,293).


3. Later, they turned the rented properties into cannabis farms, the Lancashire Evening Post reported.


Xem tất cả câu ví dụ về Rent

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…