EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
renters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
renters
renter /'rentə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô
người bán buôn phim ảnh
← Xem thêm từ renter
Xem thêm từ rentier →
Từ vựng liên quan
en
ent
enter
enters
er
nt
r
re
ren
Rent
rent
renter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…