ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Rentiers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Rentiers


Rentiers

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chủ cho thuê tài sản; Chủ cho thuê vốn.
+ Là những chủ sở hữu vốn mà toàn bộ hoặc hầu hết thu nhập của họ có được từ nguồn này nhưng họ lại chọn cách không áp đặt quyền kiểm soát của mình đối với việc sử dụng nó.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…