EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repacifies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repacifies
repacify
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
lại hoà giải
lại bình định
← Xem thêm từ repacified
Xem thêm từ repacify →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIF
cif
ep
fie
if
pa
pacifies
r
re
rep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…