ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repackaging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repackaging


repackage

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xem repack
  sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn hơn (đặc biệt cho ứng cử viên)

Các câu ví dụ:

1. About Persona Exhibition Psyche, Tuýp first exhibition at Địa Projects, sought to confront contradictions and desires of the mind, repackaging them in allegorical and alluring imagery.


Xem tất cả câu ví dụ về repackage

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…