EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repeller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repeller
repeller
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt
chất xua đuổi
← Xem thêm từ repellents
Xem thêm từ repelling →
Từ vựng liên quan
el
ell
ep
er
pe
pel
r
re
rep
repel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…