ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repeller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repeller


repeller

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt
  chất xua đuổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…