ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repercussion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repercussion


repercussion /,ri:pə:'kʌʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dội lại (âm thanh); âm vang, tiếng vọng
the repercussion of the waves from the rocks → tiếng vọng của sóng đập vào đá
  (nghĩa bóng) tác động trở lại; hậu quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…