ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ replaceable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng replaceable


replaceable /ri'pleisəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thay thế

@replaceable
  thay thế được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…