EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
replaceable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
replaceable
replaceable /ri'pleisəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thay thế
@replaceable
thay thế được
← Xem thêm từ replaceability
Xem thêm từ replaced →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
ace
bl
ce
ea
ep
la
lac
lace
pl
pla
place
placeable
r
re
rep
repla
replace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…