ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ replays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng replays


replay /'ri:'plei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)

Các câu ví dụ:

1. " Premier League managers have frequently lamented FA Cup replays, which often clashed with Champions League fixtures.


Xem tất cả câu ví dụ về replay /'ri:'plei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…