ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ replenish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng replenish


replenish /ri'pleniʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung
to replenish a lamp → lại đổ đầy dầu vào đèn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…