EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
representable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
representable
representable /,repri'zentəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tiêu biểu, có thể tượng trưng
có thể thay mặt, có thể đại diện
có thể miêu tả, có thể hình dung
có thể đóng; có thể diễn (kịch)
← Xem thêm từ represent
Xem thêm từ representation →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
en
ent
ep
nt
pr
pre
pres
present
presentable
r
re
rep
represent
res
resent
se
sen
sent
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…