ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ representable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng representable


representable /,repri'zentəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể tiêu biểu, có thể tượng trưng
  có thể thay mặt, có thể đại diện
  có thể miêu tả, có thể hình dung
  có thể đóng; có thể diễn (kịch)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…