ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reprobates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reprobates


reprobate /'reproubeit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục
  người tội lỗi
  đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc

tính từ


  (tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục
  đầy tội lỗi
  vô lại; phóng đãng truỵ lạc

ngoại động từ


  chê bai, bài xích
  (tôn giáo) đày xuống địa ngục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…