EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reprobation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reprobation
reprobation /,reprou'beiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chê bai, sự bài xích
(tôn giáo) sự đày xuống địa ngục
← Xem thêm từ reprobating
Xem thêm từ reprobative →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
ep
ion
ob
on
pr
pro
probation
r
re
rep
rob
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…