ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reprobation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reprobation


reprobation /,reprou'beiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chê bai, sự bài xích
  (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…