ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rescripts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rescripts


rescript /'ri:skript/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự viết lại, bản viết lại
  huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù)
  thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…