ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rescuer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rescuer


rescuer /'reskjuə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…