EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rescuer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rescuer
rescuer /'reskjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy
← Xem thêm từ rescued
Xem thêm từ rescuers →
Từ vựng liên quan
cue
er
esc
r
re
res
rescue
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…