ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resilience(cy)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resilience(cy)


resilience(cy)

Phát âm


Ý nghĩa

  (vật lí) năng lượng đàn hồi tích tụ tối đa trong một đơn vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…