EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Resiliency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Resiliency
Resiliency
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tính nhạy bén.
← Xem thêm từ resilience(cy)
Xem thêm từ resiliency →
Từ vựng liên quan
en
li
lie
lien
r
re
res
resiliency
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…