ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resiliency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resiliency


resiliency /ri'ziliəns/ (resiliency) /ri'ziliənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi
  khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật
  (kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…