EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resiliency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resiliency
resiliency /ri'ziliəns/ (resiliency) /ri'ziliənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi
khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật
(kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập
← Xem thêm từ Resiliency
Xem thêm từ resilient →
Từ vựng liên quan
en
li
lie
lien
r
re
res
Resiliency
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…