ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resinaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resinaceous


resinaceous /,rezi'neiʃəs/ (resinous) /'rezinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nhựa; giống nhựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…