EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resinaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resinaceous
resinaceous /,rezi'neiʃəs/ (resinous) /'rezinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nhựa; giống nhựa
← Xem thêm từ resin-passage
Xem thêm từ resinate →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ceo
in
ou
r
re
res
resin
si
sin
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…