EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resolvable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resolvable
resolvable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể giải quyết được, có thể thu xếp được
← Xem thêm từ resolvability
Xem thêm từ resolve →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
lv
r
re
res
so
sol
solvable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…