ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resolvability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resolvability


resolvability

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính phân giải, tính dung giải

  tính giải được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…