ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resolver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resolver


resolver

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (hoá học) dung môi; chất hoà tan
  dụng cụ phân tích
  (tin học) thiết bị giải
  người kiên quyết, người quyết tâm

  (máy tính) thiết bị giải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…