resolver
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) dung môi; chất hoà tan
dụng cụ phân tích
(tin học) thiết bị giải
người kiên quyết, người quyết tâm
(máy tính) thiết bị giải
* danh từ
(hoá học) dung môi; chất hoà tan
dụng cụ phân tích
(tin học) thiết bị giải
người kiên quyết, người quyết tâm
(máy tính) thiết bị giải