ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resorted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resorted


resort /'ri:'sɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái dùng đến, phương kế, phương sách
this is to be done without resort to force → việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực
in the last resort → như là phương sách cuối cùng
  nơi có đông người lui tới
seaside resort → nơi nghỉ mát ở bờ biển

nội động từ


  dùng đến, cầu đến, nhớ vào
to resort to revolutionary violence → dùng đến bạo lực cách mạng
  thường xuyên lui tới (nơi nào)
to resort to the nountain → thường đi chơi núi

Các câu ví dụ:

1. A leader in the food safety industry said that because people like to consume lean pork, the traders and farmers have resorted to banned substances.

Nghĩa của câu:

Một lãnh đạo ngành an toàn thực phẩm cho biết, do người dân thích tiêu thụ thịt lợn nạc nên các thương lái và người chăn nuôi đã dùng đến chất cấm.


Xem tất cả câu ví dụ về resort /'ri:'sɔ:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…