ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restake

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restake


restake

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  vò lại (da); làm mềm lại (da)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…