EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restage
restage
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
lại đưa lên sân khấu
← Xem thêm từ rest stop
Xem thêm từ restake →
Từ vựng liên quan
age
est
r
re
res
rest
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…