EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restitutes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restitutes
restitute
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
(nghĩa hiếm) hoàn lại
bồi thường
hồi phục
← Xem thêm từ restituted
Xem thêm từ restituting →
Từ vựng liên quan
est
it
itu
r
re
res
rest
restitute
st
ti
tit
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…