ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restitutes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restitutes


restitute

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  (nghĩa hiếm) hoàn lại
  bồi thường
  hồi phục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…