EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restitution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restitution
restitution /,resti'tju:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thường
to make restitution
→ bồi thường
(vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ)
@restitution
(toán kinh tế) sự bồi thường
← Xem thêm từ restituting
Xem thêm từ restitutions →
Từ vựng liên quan
est
ion
it
itu
on
r
re
res
rest
st
ti
tit
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…