ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restitution

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restitution


restitution /,resti'tju:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thường
to make restitution → bồi thường
  (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ)

@restitution
  (toán kinh tế) sự bồi thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…