EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restricts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restricts
restrict /ris'trikt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hạn chế, giới hạn, thu hẹp
to restrict the use of alcohol
→ hạn chế việc dùng rượu
to be restricted to a diet
→ phải ăn kiêng
@restrict
hạn chế, thu hẹp
← Xem thêm từ restrictiveness
Xem thêm từ restrike →
Từ vựng liên quan
est
ic
r
re
res
rest
restrict
ri
st
str
strict
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…