ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restricts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restricts


restrict /ris'trikt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hạn chế, giới hạn, thu hẹp
to restrict the use of alcohol → hạn chế việc dùng rượu
to be restricted to a diet → phải ăn kiêng

@restrict
  hạn chế, thu hẹp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…