EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restrike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restrike
restrike
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng tiền hay huy hiệu dập theo một mẫu trước đây
← Xem thêm từ restricts
Xem thêm từ restructure →
Từ vựng liên quan
est
ike
r
re
res
rest
ri
st
str
strike
tri
trike
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…