EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restructures
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restructures
restructure
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại
← Xem thêm từ restructured
Xem thêm từ restructuring →
Từ vựng liên quan
est
r
re
res
rest
restructure
ru
ruc
st
str
structure
structures
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…