EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retoucher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retoucher
retoucher /'ri:'tʌtʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sửa ảnh
← Xem thêm từ retouched
Xem thêm từ retouches →
Từ vựng liên quan
ch
er
he
her
ou
ouch
r
re
ret
retouch
to
touch
toucher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…