EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retrocede
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retrocede
retrocede /,retrou'si:d/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lùi lại
(y học) lặn vào trong
ngoại động từ
nhượng lại (đất đai), trả lại
← Xem thêm từ retrocaecal
Xem thêm từ retroceded →
Từ vựng liên quan
ce
cede
oc
r
re
ret
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…