ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retroceded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retroceded


retrocede /,retrou'si:d/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lùi lại
  (y học) lặn vào trong

ngoại động từ


  nhượng lại (đất đai), trả lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…