EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retrojecting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retrojecting
retroject
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
lao mình về phía sau
← Xem thêm từ retrojected
Xem thêm từ retrojects →
Từ vựng liên quan
ec
ect
in
r
re
ret
retroject
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…