EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retromorphosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retromorphosis
retromorphosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nghịch biến, sự thoái biến
← Xem thêm từ retromandibular
Xem thêm từ retronasal →
Từ vựng liên quan
ho
is
mo
om
or
os
r
re
ret
rom
rp
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…