ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ returnable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng returnable


returnable /ri'tə:nəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể trả lại, có thể hoàn lại
  có tư cách ứng cử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…