ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reverence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reverence


reverence /'revərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng
to hold someone in reverence; to feel reverence for someone → tôn kính ai

ngoại động từ


  tôn kính; sùng kính, kính trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…