ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reversal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reversal


reversal /ri'və:səl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đảo ngược (hình ảnh, câu...)
  (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược
  (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)
  (kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều

@reversal
  quay ngược hướng, sự nghịch đảo

Các câu ví dụ:

1. Seoul's latest assessment Friday may suggest a policy reversal by Kim, who agreed to shut down the Sohae site at a meeting with South Korean President Moon Jae-in in Pyongyang last year.


Xem tất cả câu ví dụ về reversal /ri'və:səl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…